Có 2 kết quả:

財政大臣 cái zhèng dà chén ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ财政大臣 cái zhèng dà chén ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) finance minister
(2) UK chancellor of exchequer

Từ điển Trung-Anh

(1) finance minister
(2) UK chancellor of exchequer